Có 2 kết quả:
肽鏈 tài liàn ㄊㄞˋ ㄌㄧㄢˋ • 肽链 tài liàn ㄊㄞˋ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peptide chain (chain of amino acids making up protein)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peptide chain (chain of amino acids making up protein)
Bình luận 0